TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG VĂN LANG THÔNG BÁO
THÔNG BÁO TUYỂN SINH LỚP 10 (ĐỢT 2)
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thực hiện hướng dẫn của Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội, trường THPT Văn Lang được giao 120 chỉ tiêu. Nhà trường thông báo về việc tuyển sinh lớp 10 như sau:
I. ĐỐI TƯỢNG TUYỂN SINH:
Học sinh tốt nghiệp THCS (hoặc tương đương). Và có kết quả thi vào lớp 10 do Sở GD&ĐT tổ chức. ( không môn nào bị điểm liệt)
II. HỒ SƠ NHẬP HỌC BAO GỒM:
III. THỜI GIAN TUYỂN SINH
Từ ngày 01/07/2015 đến hết ngày 15/07/2015 (vào các ngày trong tuần)
(Học sinh không phải nộp bất cứ một khoản lệ phí xét tuyển nào)
II. HỒ SƠ NHẬP HỌC BAO GỒM:
1. Đơn xin học ( mẫu chung của trường THPT Văn Lang)
2. Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
3. Học bạ chính
4. Bản sao Giấy khai sinh (có công chứng)
5. Giấy chứng nhận điểm (nếu dự thi vào lớp 10 công lập)
6. Giấy ưu tiên (nếu có)
7. Hộ khẩu photo công chứngIII. THỜI GIAN TUYỂN SINH
Từ ngày 01/07/2015 đến hết ngày 15/07/2015 (vào các ngày trong tuần)
(Học sinh không phải nộp bất cứ một khoản lệ phí xét tuyển nào)
IV. LỊCH LÀM VIỆC:
Buổi sáng: từ 8h00’ đến 11h00’
Buổi chiều: từ 14h00’ đến 17h00’
Sau thời gian tuyển sinh trên nhà trường không chịu trách nhiệm đối với những học sinh đủ tiêu chuẩn nhưng chưa làm thủ tục nhập học./.
DANH SÁCH ĐÃ NHẬP HỌC VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT VĂN LANG
Stt | Họ & tên học sinh | Ngày sinh | Địa chỉ | Ghi chú | |
1 | Hoàng Vũ Minh | Anh | 03.12.2000 | Số 37 Phố Sơn Tây, Ba Đinh | |
2 | Phạm Hải | ANh | 12.06.2000 | 28B Điện Biên Phủ | |
3 | Trần Thị Phương | Anh | |||
4 | Nguyễn Nhật | Anh | 25.07.2000 | Số 18 Ngõ 724 Đường Lạc Long Quân, Tây Hồ | |
5 | Trần Ngọc | Ánh | 27.10.2000 | 71 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm | |
6 | Đặng Quốc | Bảo | 30.01.2000 | ||
7 | Trần Ngọc | Châm | 08.06.2000 | 74 An Khánh, Yên Phụ, Tây Hồ | |
8 | Hà Linh | Chi | 04.07.2000 | Số 15 Ngách 29/21 Thụy Khuê | |
9 | Trần Tuấn | Đạt | 9/8/2000 | 136 Ngách 173/68 Hoàng Hoa Thám, BĐ, Ha Nội | |
10 | Ngô Tiến | Dũng | 16.09.2000 | Số 8/67/5 Nguyễn Văn Cừ, Gia Lâm | |
11 | Quách Trọng | Dũng | 25.01.2000 | Số 32 An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ | |
12 | Nguyễn Thùy | Dương | 19/05/2000 | Số Nhà 69, Ngách 32/48 An Dương, Tây Hồ HN | |
13 | Nguyễn Thùy | Dương | 19.05.2000 | 69/32/18 An Dương | |
14 | Trần Hữu | Giang | 19/11/2000 | 26 Trấn 5 Trần Phú, Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
15 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 22.10.2000 | 19 Lý Nam Đế | |
16 | Trần Huữ | Giang | 19.11.2000 | 26 Phùng Hưng, Hoàn Kiếm | |
17 | Nguyễn Ngọc | Hà | 03.06.2000 | 58 ngách 32/15 Hẻm 46 An Dương, Tây Hồ | |
18 | Lương Khắc | Hà | 20.03.1997 | ||
19 | Nguyễn Ngọc | Hà | 03.06.2000 | Số 58 Ngách 32/15 Hẻm 46 An Dương | |
20 | Nguyễn Thu | Hằng | 25.10.1998` | ||
21 | Lương Mỹ | Hạnh | 06.09.2000 | 133 Tân Ấp, Phúc Xá, Ba Đình | |
22 | Nguyễn Hồng | Hiệp | 09.12.2000 | Cụm 1, Tứ Liên | |
23 | Phạm Trung | Hiếu | 01.08.2000 | Tổ 24 Ngọc Thụy, Long Biên | |
24 | Nguyễn Hồng | Huân | 09.12.2000 | Cụm 1, Tứ Liên | |
25 | Quách Trọng | Hùng | 25.01.2000 | Số 32 An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ | |
26 | Nguyễn Thành | Hưng | 13.07.2000 | 109A Phúc Xá, Ba Đình | |
27 | Nguyễn Minh | Hưng | 02.05.2000 | Số 3 Ngõ 3 Kim Mã | |
28 | Nguyễn Thành | Hưng | 15.05.2000 | Số 6 Ngách 464/1 Âu Cơ, Tây Hô | |
29 | Lê Trần Minh | Hương | 10.12.2000 | Số 1B Ngách 145/19/19 Nguyễn Văn Cừ | |
30 | Nguyễn Gia | Huy | 24.09.2000 | Số 8 Ngách 133/134 Hoàng Hoa Thám | |
31 | Mai Quang | Huy | 31.12.2000 | Số 15 Ngách 29/21 Thụy Khuê | |
32 | Nguyễn Vân | Khánh | 07.05.2000 | 45/44 Hào Nam | |
33 | Nguyễn Văn | Kiên | 8/5/1999 | Số nhà 14, Ngõ 32, Phúc Xá | |
34 | Đinh Trung | Kiên | Số 11B Ngách 32/15 An Dương | ||
35 | Nguyễn Hồng | Lê | |||
36 | Lê Bảo | Liên | 15.09.2000 | Số 11 Tổ 18 Cụm 3 Tứ Liên, Tây Hồ | |
37 | Ngô Thùy | Linh | 26.09.2000 | 71 Bát Đàn | |
38 | Thái Hiểu | Linh | 13.03.2000 | Tổ 36 Cụm 5 Tứ Liên, Tây Hồ | |
39 | Tống Khánh | Linh | 09.04.2000 | 69 Thụy Khuê, Ba Đình | |
40 | Phạm Ngọc | Linh | 11.09.2000 | Tứ Liên, Tây Hồ | |
41 | Tạ Gia | Linh | 04.12.2000 | Số 1 Ngõ 115 Đội Cấn | |
42 | Công Nghĩa | Long | 20.08.2000 | Tổ 25 Cụm 4 Phú Thượng, Tây Hồ | |
43 | Đỗ Hoàng | Long | 07.11.2000 | 71 Hàng Điếu, Hoàn Kiếm, | |
44 | Đỗ Hoàng | Long | 14/06/2000 | Vĩnh Phúc, Cống Vị, Ba Đình Hà Nội | |
45 | Đỗ Hoàng | Long | 7.11.2000 | ||
46 | Nguyễn Duy | Long | 06.12.2000 | Số 9 Ngõ 1 Châu Long | |
47 | Đỗ Hương | Ly | 27.11.2000 | Số 18 ngách 158/169 Ngọc hà, Ba Đình | |
48 | Phạm Diệu | Ly | 02.10.2000 | Số 25/168 Ngọc Hà | |
49 | Đỗ Hương | Ly | 27.11.2000 | Ngọc Hà, Ba Đình | |
50 | Phan Thị Ngọc | Mai | 20/12/2000 | 17 Ngõ Số 101 Tân Ấp Làng Vạn Phúc, Kim Mã, Ba Đình Hà Nội | |
51 | Phạm Đức | Minh | 01.11.2000 | Số 6 Ngõ 55 Ngọc Thụy | |
52 | Vũ Bích | Minh | 07.12.2000 | 38 Hàng Điếu | |
53 | Lê Công | Minh | 29.08.2000 | 27 Hàng Điếu | |
54 | Vũ Hà | My | 23/10/2000 | 71 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm | |
55 | Nguyễn Hà |
My | 23/09/2000 | 91 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm | |
56 | Trần Hoài | Nam | 14.07.2000 | Số 10 Ngõ 105 Hồng Hà, Ba Đình | |
57 | Nguyễn Thu | Nga | 03.05.2000 | 29 Quán Thánh | |
58 | Đinh Thu | Ngân | 14.03.2000 | Số 8 Ngõ 85 Vọng Hà, Chương Dương, HK | |
59 | Phạm Diệp Hà | Ngân | 25/11/2000 | 44 Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
60 | Phạm Kim |
Ngân | 25/12/2000 | 20 Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
61 | Bùi Quang | Nghĩa | 01.12.2000 | Ba Đình | |
62 | Vũ Bảo | Ngọc | 24/10/2000 | 23 Ngõ 38 Đường 19 Phúc Xá | |
63 | Nguyễn Duy | Phương | 15.03.2000 | Tổ 30 Cụm 5 Phú Thượng, Tây Hồ | |
64 | Hoàng Hà | Phương | 31.10.2000 | 105 Thụy Khuê | |
65 | Nguyễn Thu | Phương | 24.01.2000 | 146 Ngọc Hà, Ba Đình | |
66 | Hồ Nam | Phương | 29.03.2000 | Số 1 Trần Phú, Hàng Bông, Hoàn Kiếm | |
67 | Hoàng Hà | Phương | 31.10.2000 | Số 8B/16/105 Thụy Khuê, Tây Hồ | |
68 | Trần Lan | Phương | 29/06/2000 | 14 Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
69 | Vương Công | Quyền | 09/1/2000 | Số Nhà 28, Đường 18, Phúc Xá Ba Đình Hà Nội | |
70 | Đinh Hải | Sơn | 08.04.2000 | 28D4 Tập thể Đồng Nhân | |
71 | Vũ Huy | Sơn | |||
72 | Nguyễn Phương | Thảo | 22/11/2000 | D1 P11, TT Du Lich, An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ Hà Nội | |
73 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 22/01/2000 | An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ Hà Nội | |
74 | Chu Anh | Thư | 26.10.2000 | 35 Hồng Phúc | |
75 | Đặng Hoàng | Thương | 06.04.2000 | 12 Đặng Thai Mai, Tây Hồ | |
76 | Đặng Quốc | Thành | 06.07.2000 | 98 Đặng Thai Mai, Tây Hồ | |
77 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 13.09.2000 | 48 Vĩnh Phúc III Ngọc Hà, Ba Đình, HN | |
78 | Trần Yến | Trang | 26/07/2000 | 61 Âu Cơ, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội | |
79 | Phạm Thu | Trang | 23/09/2000 | 28 Hàng Than | |
80 | Nguyễn Thu | Trang | 29/08/2000 | Số 14 Ngõ 1009 Hồng Hà, Hoàn Kiếm Hà Nội | |
81 | Trần Huyền | Trang | 3.11.2000 | ||
82 | Nguyễn Thu | Trang | 29.08.2000 | 14 ngõ 29 Thụy Khuê, Tây Hồ | |
83 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 21.06.2000 | Số 5 Ngách 54/379 Đội Cấn, Ba Đình | |
84 | Phạm Thu | Trang | 23/09/2000 | 28 Hàng Than | |
85 | Nguyễn Thu | Trang | 29/08/2000 | Số 14 Ngõ 1009 Hồng Hà, Hoàn Kiếm Hà Nội | |
86 | Phạm Đình | Trung | 05.01.2000 | Số 31/163 Hồng Hà, Phúc Xá, Long Biên | |
87 | Nguyễn Hoàng | Trung | 26.03.2000 | 130 Ngọc Thụy | |
88 | Phạm Đình | Trung | 05.01.2000 | Số 31/163 Hồng Hà, Phúc Xá, Long Biên | |
89 | Lê Trọng | Tùng | 03.01.2000 | 70/24 Ngọc Lâm, Long Biên | |
90 | Lục Thanh | Tùng | 28.10.2000 | 26 An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ | |
91 | Lê Trọng | Linh |
09.04.2000 | 70 Ngõ 25 Ngọc Lâm | |
92 | Lý Thanh |
Tùng | 08.02.2000 | 88/24 Ngọc Lâm, Long Biên | |
93 | Nguyễn Thanh | Bình |
28.04.2000 | 26 An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ | |
94 | Trần Ngọc | Linh | 03.08.2000 | Số 1 Nguyễn Khắc Hiếu | |
95 | Nguyễn Phương | Uyên | 17.05.2000 | Tứ Liên, Tây Hồ | |
96 | Trần Tố | Uyên | 03.01.2000 | 01 Nguyễn Khắc Hiếu | |
97 | Trần Thị | Linh | 03.01.2000 | Số 66 Nguyễn Thị Định |
|
98 | Nguyễn Thị Trang | Uyên | 02.11.2000 | Số 24 Ngách 1/32 Ngõ 1 Khâm Thiên, Đống Đa | |
99 | Đặng Hồng | Vân | 30.06.2000 | Số 2 Hẻm 105/15/20 Thụy Khuê, Tây Hồ | |
100 | Nguyễn Cảnh | Vũ | 09.11.2000 | ||
101 | Phạm Thành | Vương | 18.11.2000 | 24/26 Ngô Sỹ Liên |